Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
appendicitis
/ə,pendi'saitis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
appendicitis
/əˌpɛndəˈsaɪtəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
viêm ruột thừa
noun
[noncount] medical :a condition in which a person's appendix is painful and swollen
an
attack
of
appendicitis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content