Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

appendant /ə'pendənt/  

  • Tính từ
    phụ thuộc vào
    cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
    to appendant another
    bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác
    Danh từ
    vật phụ thuộc; người phụ thuộc