Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
appendage
/ə'pendidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
appendage
/əˈpɛndɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phần thêm vào; phần phụ (của một cái gì to hơn và quan trọng hơn)
noun
plural -ages
[count] medical :a body part (such as an arm or a leg) connected to the main part of the body :limb
something connected or joined to a larger or more important thing
The
court
system
acts
as
an
appendage
to
the
government
.
an
appendage
of
a
larger
political
party
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content