Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
appeasement
/ə'pi:zmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi, sự làm dịu, sự làm cho đỡ
(thường xấu) sự nhân nhượng, sự thỏa hiệp (để tránh chiến tranh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content