Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

apparition /,æpə'ri∫n/  

  • Danh từ
    sự xuất hiện, vật xuất hiện
    hồn ma
    he saw the apparition of his dead wife
    ông ta đã thấy hồn ma của bà vợ đã quá cố

    * Các từ tương tự:
    apparitional