Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apparition
/,æpə'ri∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apparition
/ˌæpəˈrɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự xuất hiện, vật xuất hiện
hồn ma
he
saw
the
apparition
of
his
dead
wife
ông ta đã thấy hồn ma của bà vợ đã quá cố
* Các từ tương tự:
apparitional
noun
plural -tions
[count] formal :a ghost or spirit of a dead person
People
say
there
are
ghostly
apparitions
[=
ghosts
,
phantoms
]
in
this
house
.
a
strange
apparition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content