Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apparatchik
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apparatchik
/ˌɑːpəˈrɑːʧɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ (số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki)
thành viên của ban lãnh đạo Đảng cộng sản
công chức
noun
plural -chiks
[count] disapproving :a very loyal member of an organization (such as a company or political party) who always obeys orders
corporate
/
party
/
political
apparatchiks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content