Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
appalling
/ə'pɔ:liη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
appalling
/əˈpɑːlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
appal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm thất kinh, kinh khủng
an
appalling
cruelty
sự tàn bạo kinh khủng
(khẩu ngữ) rất tồi, tồi tệ
an
appalling
food
thức ăn rất tồi
* Các từ tương tự:
appallingly
adjective
[more ~; most ~] :very bad in a way that causes fear, shock, or disgust
We
drove
by
an
appalling
accident
on
the
highway
.
Your
behavior
has
been
appalling. [=
atrocious
,
outrageous
,
terrible
]
verb
The council were appalled to discover that the police superintendent was accepting bribes
dismay
shock
discomfit
unnerve
intimidate
terrify
frighten
scare
horrify
alarm
startle
daunt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content