Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apostate
/ə'pɒsteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apostate
/əˈpɑːˌsteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bỏ đạo, người bội giáo
người bỏ đảng
noun
plural -tates
[count] formal :someone whose beliefs have changed and who no longer belongs to a religious or political group
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content