Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apoplexy
/'æpəpleksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apoplexy
/ˈæpəˌplɛksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chứng ngập máu, chứng đột quỵ
noun
[noncount] medical old-fashioned :the sudden loss of the ability to feel or move parts of the body caused by too little blood going to the brain :stroke
informal :great anger and excitement
Her
speech
caused
apoplexy
among
the
audience
members
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content