Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apogee
/'æpədʒi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apogee
/ˈæpəʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thiên văn học)
điểm viễn địa
(nghĩa bóng)
tuyệt đỉnh
noun
[singular] formal :the highest point of something
The
style
reached
its
apogee [=(
more
commonly
)
apex
,
high
point
]
in
the
mid-1960s
.
technical :the point in outer space where an object traveling around the Earth (such as a satellite or the moon) is farthest away from the Earth - compare perigee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content