Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apocryphal
/ə'pɒkrifl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apocryphal
/əˈpɑːkrəfə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngụy tác, bịa đặt
most
of
the
stories
about
his
private
life
are
probably
apocryphal
phần lớn những câu chuyện về đời tư của ông ta có khả năng là bịa đặt
* Các từ tương tự:
apocryphally
adjective
well-known but probably not true
an
apocryphal
story
/
tale
about
the
president's
childhood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content