Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aplomb
/ə'plɒm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aplomb
/əˈplɑːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tự tin
perform
one's
duties
with
great
aplomb
thực hiện nhiệm vụ của mình một cách rất tự tin
noun
[noncount] :confidence and skill shown especially in a difficult situation
He
showed
/
demonstrated
great
aplomb
in
dealing
with
the
reporters
.
usually used in the phrase with aplomb
He's
handled
the
reporters
with
great
aplomb. [=
in
a
confident
and
skillful
way
]
She
speaks
French
and
German
with
equal
aplomb.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content