Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều apexes hoặc apices)
    đỉnh, ngọn, chỏm
    the apex of a triangle
    đỉnh của một tam giác
    at 41 he'd reached the apex of his career
    ở tuổi 41 ông ta đã đạt đến đỉnh cao nhất của sự nghiệp