Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aperture
/'æpət∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aperture
/ˈæpɚʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aperture
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ ống kính (máy ảnh)
noun
plural -tures
[count] formal :a hole or small opening in something
We
entered
the
cave
through
a
narrow
aperture.
technical :an opening that controls the amount of light that passes through a lens (such as a camera lens)
The
photograph
was
taken
using
a
fast
shutter
speed
and
a
large
aperture.
noun
As much water ran through as the aperture could accommodate
opening
space
gap
cleft
chink
crevice
crack
fissure
hole
chasm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content