Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apathy
/'æpəθi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apathy
/ˈæpəɵi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự vô tình cảm
extreme
poverty
had
reduced
them
to
a
state
of
apathy
sự nghèo khổ tột độ đã đẩy họ vào trạng thái vô tình cảm
noun
the feeling of not having much emotion or interest :an apathetic state [noncount]
People
have
shown
surprising
apathy
toward
/
about
these
important
social
problems
.
Many
commentators
are
surprised
by
the
apathy [=
indifference
]
of
the
country's
voters
.
voter
apathy
a
culture
of
apathy [=
a
culture
in
which
people
do
not
care
about
things
] [
singular
]
People
have
shown
a
surprising
apathy
toward
/
about
these
problems
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content