Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

apart from /ə'pɑ:t frəm/  

  • Giới từ
    (Mỹ cách viết khác aside from)
    [ngoại] trừ, trừ… ra
    trừ cái mũi ra, trông anh ta rất đẹp trai
    ngoài ra
    ngoài các vết thương ở mặt và tay, anh ta còn bị gãy cả hai chân nữa