Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apache
/ə'pɑ:ʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Apache
/əˈpæʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tên côn đồ
người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)
noun
plural Apache or Apaches
[count] :a member of a Native American people of the southwestern U.S.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content