Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

anybody /'enibɒdi/  

  • Đại từ
    (cách viết khác anyone)
    bất cứ ai
    did anybody see you?
    Có [bất cứ] ai thấy anh không?
    he left without speaking to anybody else
    anh ta bỏ đi mà không nói [bất cứ] ai cả
    người nào, ai
    is anybody there?
    Có ai ở đó không?
    (trong câu phủ định) nhân vật quan trọng
    she wasn't anybody before she got that job
    trước khi có được công việc đó, bà ta chẳng là gì cả