Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lo lắng; mối lo lắng
    nó làm cho bố mẹ nó lo lắng nhiều vì nó đạp xe đạp đi đường xa một mình
    những nỗi lo lắng trong tuần qua đã làm cô kiệt sức
    sự khát khao; sự nóng lòng
    anxiety to please
    sự khát khao làm vừa lòng