Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antiseptic
/,ænti'septik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antiseptic
/ˌæntəˈsɛptɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuốc sát khuẩn
Tính từ
sát khuẩn
* Các từ tương tự:
antiseptically
noun
plural -tics
a substance that prevents infection in a wound by killing bacteria [count]
Clean
the
affected
area
with
an
antiseptic. [
noncount
]
He
applied
antiseptic
to
the
wound
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content