Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antiquity
/æn'tikwəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antiquity
/ænˈtɪkwəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thời cổ đại
tuổi cao, sự lâu đời
Athens
is
a
city
of
great
antiquity
Athens là một thành phố cổ rất lâu đời
đồ cổ; di tích cổ
a
museum
full
of
Greek
and
Roman
antiquities
một bảo tàng đầy đồ cổ Hy Lạp và La Mã
noun
plural -ties
[noncount] :ancient times
Greek
/
Roman
antiquity
The
town
dates
from
antiquity.
late
antiquity
A
palace
stood
here
in
antiquity.
[noncount] :very great age
a
castle
of
great
antiquity [=
a
very
old
castle
]
antiquities [plural] :objects from ancient times
a
museum
of
Roman
antiquities
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content