Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antipathy
/æn'tipəθi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antipathy
/ænˈtɪpəɵi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ác cảm
mối ác cảm
noun
plural -thies
formal :a strong feeling of dislike [noncount]
There
has
always
been
strong
antipathy
between
the
two
groups
.
feelings
of
antipathy [
count
]
The
author's
antipathies
and
prejudices
are
obvious
. -
often
+
to
or
toward
The
author's
antipathy
to
/
toward
other
cultures
is
obvious
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content