Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antidepressant
/,æntidi'presnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antidepressant
/ˌænˌtaɪdɪˈprɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
thuốc chống trầm cảm
Tính từ
(y học)
chống trầm cảm
noun
plural -sants
[count] medical :a drug that is used to relieve or prevent depression in a person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content