Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anticyclone
/,ænti'saikləʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anticyclone
/ˌæntɪˈsaɪˌkloʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khí tượng)
xoáy nghịch
noun
plural -clones
[count] technical :winds that turn around an area of high pressure and that often bring clear, dry air
Anticyclones and cyclones turn in opposite directions.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content