Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anticoagulant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anticoagulant
/ˌænˌtaɪˌkoʊˈægjələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuốc chống đông tụ
noun
plural -lants
[count] medical :a substance that prevents blood from forming clots
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content