Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anticlockwise
/,ænti'klɒkwaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anticlockwise
/ˌænˌtaɪˈklɑːkˌwaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
cách viết khác counter-clock-wise
ngược chiều kim đồng hồ
adj or adv
Brit :counterclockwise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content