Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anticlimax
/,ænti'klaimæks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anticlimax
/ˌænˌtaɪˈklaɪˌmæks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mất hết hào hứng, sự xẹp xuống
noun
plural -maxes
something that is much less exciting or dramatic than it was expected to be :a dull or disappointing ending or result [count]
The
last
chapter
of
the
book
was
an
anticlimax. [
noncount
]
The
movie
ended
in
anticlimax.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content