Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anticipatory
/æn,tisi'peitəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[nhằm] lường trước, [để] ngừa trước
anticipatory
precautions
biện pháp phòng ngừa trước
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content