Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antibody
/'æntibɒdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antibody
/ˈæntɪˌbɑːdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sinh vật học)
kháng thể
our
bodies
produce
antibodies
to
counteract
diseases
cơ thể chúng ta sản xuất ra kháng thể để chống lại bệnh tật
noun
plural -bodies
[count] medical :a substance produced by the body to fight disease
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content