Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anti-Semitic
/,æntisi'mitik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anti-Semitic
/ˌænˌtaɪsəˈmɪtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ghét Do Thái, bài Do Thái
* Các từ tương tự:
anti-semiticsm
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing hatred of Jewish people
anti-Semitic
literature
The
group
denied
being
anti-Semitic.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content