Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anthology
/æn'θɒlədʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anthology
/ænˈɵɑːləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hợp tuyển (văn, thơ)
noun
plural -gies
[count] a published collection of writings (such as poems or short stories) by different authors
an
anthology
of
American
poetry
a collection of works of art or music
The
band
will
be
releasing
an
anthology
of
their
earlier
albums
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content