Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều antennae)
    (động vật) râu (sâu bọ)
    (số nhiều antennas) (Mỹ)
    như aerial
    xem aerial

    * Các từ tương tự:
    antenna adapter, antenna aperture, antenna array, antenna cable, antenna coil, antenna coupler, antenna dome, antenna feeder, antenna field gain