Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antelope
/'æntilɑʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antelope
/ˈæntɪˌloʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi hoặc antelopes) (động vật)
linh dương
noun
plural antelopes or antelope
[count] :an animal in Africa and Asia that looks like a deer, has horns pointing up and back, and runs very fast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content