Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antediluvian
/,æntidi'lu:viən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antediluvian
/ˌæntɪdəˈluːvijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trước Đại Hồng Thủy
(khẩu ngữ hoặc đùa) cổ lỗ sĩ
his
ideas
are
positively
antediluvian
ý tưởng của nó quá ư cổ lỗ sĩ
adjective
[more ~; most ~] formal :very old or old-fashioned
an
antediluvian
automobile
He
has
antediluvian
notions
/
ideas
about
the
role
of
women
in
the
workplace
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content