Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antedate
/'æntideit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antedate
/ˈæntɪˌdeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
để lùi ngày tháng [về trước]
an
antedated
cheque
tấm séc để lùi ngày tháng
xảy ra trước (thời gian nào đó)
this
event
antedates
the
discovery
of
America
by
several
centuries
sự kiện này đã xảy ra trước sự phát hiện ra Châu Mỹ hàng nhiều thế kỷ
verb
-dates; -dated; -dating
[+ obj] formal
to give an earlier date rather than the actual date to (something)
antedate
a
check
-
opposite
postdate
to be earlier or older than (something) :predate
The
church
antedates
the
village
itself
. -
opposite
postdate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content