Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anteater
/'ænti:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anteater
/ˈæntˌiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học)
loài thú ăn kiến
noun
plural -ers
[count] :an animal that has a very long nose and tongue and eats ants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content