Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antacid
/ænt'æsid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antacid
/æntˈæsəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
chất làm giảm độ axit dạ dày
Tính từ
(y học)
làm giảm độ axit dạ dày
noun
plural -ids
[count, noncount] :medicine that prevents or lessens the pain caused by having too much acid in your stomach
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content