Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
answerphone
/'ɑ:nsəfəʊn/
/'æ:nsəfəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
answerphone
/ˈænsɚˌfoʊn/
/Brit ˈɑːnsəˌfəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điện thoại tự động trả lời (và ghi lại lời nhắn của người gọi)
noun
plural -phones
[count] Brit :answering machine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content