Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
answering machine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
answering machine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kỹ thuật)
máy trả lời (điện thoại)
noun
plural ~ -chines
[count] :a machine that answers the telephone and records messages left by the people who call
I
haven't
spoken
to
him
yet
,
but
he
left
a
message
on
my
answering
machine
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content