Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

answerable /'ɑ:nsərəbl/  

  • Tính từ
    có thể trả lời được
    /(vị ngữ)/
    answerable to somebody [for something]
    chịu trách nhiệm với ai về việc gì
    I am answerable to the company for the use of this equipment
    tôi chịu trách nhiệm với công công ty về việc sử dụng thiết bị này

    * Các từ tương tự:
    answerableness