Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (khẩu ngữ)
    cãi lại (chủ yếu nói về trẻ con cãi lại người lớn)
    đừng có cãi lại bà, như thế là không có lễ độ
    answer for somebody (something)
    chịu trách nhiệm
    một ngày nào đó mày sẽ phải chịu trách nhiệm về những tội ác của mày
    nói thay cho
    tôi đồng ý nhưng không thể nói thay cho đồng nghiệp của tôi
    answer to somebody [for something]
    chịu trách nhiệm với ai về việc gì
    anh sẽ phải chịu trách nhiệm với tôi về bất cứ sự hư hại nào của chiếc xe
    answer to something
    hành động đáp lại, tuân theo
    chiếc máy bay nhẹ nhàng tuân theo các bộ phận điều khiển