Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anomaly
/ə'nɒməli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anomaly
/əˈnɑːməli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điều bất thường, điều dị thường
the
many
anomalies
in
the
tax
system
nhiều điểm bất thường trong hệ thống thuế má
noun
plural -lies
[count] somewhat formal :something that is unusual or unexpected :something anomalous
A
storm
like
that
is
an
anomaly
for
this
area
. [=
a
storm
like
that
does
not
usually
happen
in
this
area
]
We
couldn't
explain
the
anomalies
in
the
test
results
.
The
doctor
detected
an
anomaly [=
irregularity
]
in
my
heartbeat
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content