Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anoint
/ə'nɔint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anoint
/əˈnoɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(tôn giáo)
xức dầu thánh
the
priest
anointed
the
baby's
forehead
linh mục xức dầu thánh lên trán đứa bé
xức dầu thánh mà phong (một tước hiệu gì)
the
high
priest
anointed
him
king
linh mục tối cao xức dầu thánh mà phong cho ông là vua
* Các từ tương tự:
anointment
verb
anoints; anointed; anointing
[+ obj] to put oil on (someone) as part of a religious ceremony
The
priest
anointed
them
(
with
oil
).
to officially or formally choose (someone) to do or to be something
He
anointed
[=
named
,
designated
]
her
his
successor
.
The
magazine
anointed
her
the
most
popular
actress
of
the
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content