Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (tôn giáo)
    xức dầu thánh
    linh mục xức dầu thánh lên trán đứa bé
    xức dầu thánh mà phong (một tước hiệu gì)
    linh mục tối cao xức dầu thánh mà phong cho ông là vua

    * Các từ tương tự:
    anointment