Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anodyne
/'ænədain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anodyne
/ˈænəˌdaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuốc làm dịu đau
điều xoa dịu; niềm an ủi
Tính từ
làm dịu đau (thuốc)
xoa dịu, an ủi
adjective
[more ~; most ~] formal :not likely to offend or upset anyone
an
anodyne [=
innocuous
]
question
about
the
weather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content