Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
annulus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
số nhiều annuli hay annuluses
(sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)
ngón nhẫn
hình khuyên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content