Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
annulet
/'ænjulet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vòng nhỏ
(kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột
(đại số) linh hoá tử, cái làm không
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content