Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
annuity
/ə'nju:əti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
annuity
/əˈnuːəti/
/Brit əˈnjuːəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiền trợ cấp hằng năm
bảo hiểm trợ cấp hằng năm
* Các từ tương tự:
Annuity market
noun
plural -ities
[count] a fixed amount of money that is paid to someone each year
an insurance policy or an investment that pays someone a fixed amount of money each year
Part
of
her
retirement
income
will
come
from
an
annuity.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content