Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
annually
/'ænjʊəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
hằng năm,năm một
the
exhibition
is
held
annually
cuộc trưng bày được tổ chức hằng năm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content