Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự bực mình, sự phiền hà
    điều làm bực mình, điều phiền hà
    một trong những điều phiền hà khi làm việc ở đây là tìm được một chỗ đỗ xe gần cơ quan.
    to give (cause) annoyance to somebody
    làm rầy ai, làm phiền ai