Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
annotate
/'ænəteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
annotate
/ˈænəˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chú giải, dẫn giải
verb
-tates; -tated; -tating
[+ obj] :to add notes or comments to (a text, book, drawing, etc.)
He
annotated
the
text
at
several
places
.
annotate
a
list
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content